track pitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

track pitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm track pitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của track pitch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • track pitch

    * kỹ thuật

    bước vệt

    khoảng cách rãnh

    điện lạnh:

    bước rãnh

    toán & tin:

    độ dày của rãnh ghi

    giãn cách rãnh