track index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

track index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm track index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của track index.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • track index

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chỉ số rãnh