tracking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tracking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tracking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tracking.

Từ điển Anh Việt

  • tracking

    * danh từ

    sự theo dõi

    sự đặt đường ray

    (vô tuyến) sự tự hiệu chỉnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tracking

    * kinh tế

    nghiên cứu thị trường (trong tiếp thị)

    phân tích (mức bán, phí tổn...)

    sự thăm dò/theo dõi

    sự theo dõi

    * kỹ thuật

    đường di chuyển

    đường sắt

    sự bám rãnh

    sự bám sát

    sự đồng chỉnh

    sự giám sát

    sự theo dõi

    theo dõi

    theo vết

    vệ tinh

    điện:

    sự cân phách

    sự mồi (phóng điện)

    sự phóng leo

    sự tạo thành vết

    ô tô:

    sự gióng thẳng trục

Từ điển Anh Anh - Wordnet