tracking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
tracking
* danh từ
sự theo dõi
sự đặt đường ray
(vô tuyến) sự tự hiệu chỉnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tracking
* kinh tế
nghiên cứu thị trường (trong tiếp thị)
phân tích (mức bán, phí tổn...)
sự thăm dò/theo dõi
sự theo dõi
* kỹ thuật
đường di chuyển
đường sắt
sự bám rãnh
sự bám sát
sự đồng chỉnh
sự giám sát
sự theo dõi
theo dõi
theo vết
vệ tinh
điện:
sự cân phách
sự mồi (phóng điện)
sự phóng leo
sự tạo thành vết
ô tô:
sự gióng thẳng trục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tracking
Similar:
trailing: the pursuit (of a person or animal) by following tracks or marks they left behind
track: carry on the feet and deposit
track mud into the house
track: observe or plot the moving path of something
track a missile
chase: go after with the intent to catch
The policeman chased the mugger down the alley
the dog chased the rabbit
Synonyms: chase after, trail, tail, tag, give chase, dog, go after, track
traverse: travel across or pass over
The caravan covered almost 100 miles each day
Synonyms: track, cover, cross, pass over, get over, get across, cut through, cut across
track: make tracks upon
- tracking
- tracking lobe
- tracking mark
- tracking error
- tracking radar
- tracking study
- tracking tasks
- tracking centre
- tracking filter
- tracking motion
- tracking symbol
- tracking system
- tracking antenna
- tracking control
- tracking network
- tracking station
- tracking accuracy
- tracking generator
- tracking oscillator
- tracking of a signal
- tracking adjustment knobs
- tracking loop (satellites)
- tracking filter demodulator
- tracking (in computer graphics)
- tracking identification number (tin)
- tracking and data acquisition station
- tracking and data relay satellite system (tdrss)