tracking filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tracking filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tracking filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tracking filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tracking filter

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bộ lọc điều chỉnh

    điện tử & viễn thông:

    bộ lọc đồng chỉnh

    bộ lọc theo dõi