tracking station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tracking station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tracking station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tracking station.

Từ điển Anh Việt

  • tracking station

    * danh từ

    trạm theo dõi hoạt động của vệ tinh, tên lửa bằng rađa hoặc rađiô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tracking station

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đài theo dõi