tracking and data acquisition station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tracking and data acquisition station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tracking and data acquisition station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tracking and data acquisition station.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tracking and data acquisition station

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đài theo dõi và thu nhập dữ liệu