tail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
tail
/teil/
* danh từ
đuôi (thú vật, chim, cá...)
to wag the tail: vẫy đuôi
đuôi, đoạn cuối, đoạn chót
the tail of a kite: đuôi diều
the tail of a comet: đuôi sao chuổi
the tail of a coat: đuôi áo, vạt áo sau
the tail of a procession: đuôi đám rước
the tail of one's eye: đuôi mắt
the tail of the class: học trò bét lớp
the tail of a storm: rớt bão
đoàn tuỳ tùng
bím tóc bỏ xoã sau lưng
đít, đằng sau (xe...)
to walk at the tail of a cart: theo sau xe bò
(số nhiều) mặt sấp (đồng tiền)
head(s) or tail(s): ngửa hay sấp
(số nhiều) (thông tục) (như) tail-coat
to look at someone out of the tail of one's eyes
liếc ai
to put (have) one's tail between one's legs
sợ cụp đuôi
lấy làm xấu hổ, hổ thẹn
to turn tail
chuồn mất, quay đít chạy mất
to twist someone's tail
quấy rầy ai, làm phiền ai
* động từ
thêm đuôi, gắn đuôi vào
ngắt cuống (trái cây)
(+ in) đặt (xà nhà, rui, kèo) vào tường; cột vào
(+ on to) buộc vào, nối vào
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo sát, bám sát gót (kẻ tình nghi...)
to tail after
theo sát gót; theo đuôi
to tail away (off)
tụt hậu, tụt lại đằng sau
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ dần đi, bé dần đi
the noise tailed away: tiếng động nhỏ dần đi
to tail up
cắm mũi xuống (máy bay); nổi đuôi lên (cá)
nối đuôi nhau (đi vào)
to tail up and down stream
to tail to the tide
bập bềnh theo nước thuỷ triều
tail
đuôi; phần dư; (lý thuyết trò chơi) mặt trái (đồng tiền)
t. of wave đuôi sóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tail
* kinh tế
đuôi
khoảng cách
phần đuôi
ttck:
khoảng cách thời gian, chênh lệch, đuôi
* kỹ thuật
buộc
chuôi
đoạn cuối
đuôi
lề dưới
nghép
nối
nối vào
mặt trái
mục cuối
ở phía sau
phần dư
phần sau
phía đuôi
phía sau
tay cầm
toán & tin:
bản ghi cuối (dữ liệu)
mã kết thúc (thông báo)
mặt trái (đồng tiền)
cơ khí & công trình:
buộc vào
điện tử & viễn thông:
đuôi (xung)
sườn (xung)
xây dựng:
đuôi tấm lợp
ở đuôi
ô tô:
phần đuôi (khung xe)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tail
the posterior part of the body of a vertebrate especially when elongated and extending beyond the trunk or main part of the body
any projection that resembles the tail of an animal
Synonyms: tail end
a spy employed to follow someone and report their movements
(usually plural) the reverse side of a coin that does not bear the representation of a person's head
Antonyms: head
the rear part of an aircraft
Synonyms: tail assembly, empennage
remove the stalk of fruits or berries
Similar:
fag end: the time of the last part of something
the fag end of this crisis-ridden century
the tail of the storm
Synonyms: tail end
buttocks: the fleshy part of the human body that you sit on
he deserves a good kick in the butt
are you going to sit on your fanny and do nothing?
Synonyms: nates, arse, butt, backside, bum, buns, can, fundament, hindquarters, hind end, keister, posterior, prat, rear, rear end, rump, stern, seat, tail end, tooshie, tush, bottom, behind, derriere, fanny, ass
stern: the rear part of a ship
Synonyms: after part, quarter, poop
chase: go after with the intent to catch
The policeman chased the mugger down the alley
the dog chased the rabbit
Synonyms: chase after, trail, tag, give chase, dog, go after, track
dock: remove or shorten the tail of an animal
Synonyms: bob
- tail
- tails
- tailed
- tailer
- tailor
- tail in
- tailfin
- tailing
- tail bay
- tail box
- tail end
- tail fin
- tail gas
- tail rod
- tail-end
- tailback
- tailcoat
- tailgate
- tailings
- tailless
- taillike
- tailored
- tailpipe
- tailrace
- tailspin
- tailwind
- tailwort
- tail area
- tail away
- tail beam
- tail bone
- tail cell
- tail coat
- tail disk
- tail gate
- tail lamp
- tail lock
- tail pipe
- tail post
- tail race
- tail skid
- tail spin
- tail unit
- tail vice
- tail vise
- tail wind
- tail-base
- tail-coat
- tail-gate
- tail-lamp