tailings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tailings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tailings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tailings.

Từ điển Anh Việt

  • tailings

    /'teiliɳz/

    * danh từ

    phế phẩm, rác

    trấu, hạt lép (sàng còn lại)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tailings

    * kinh tế

    chất cặn bã

    chất thải

    * kỹ thuật

    chất thải

    gỗ cành

    phế phẩm

    hóa học & vật liệu:

    chất thải (của sàng sơ cấp)

    chất thải ở mỏ (không còn giá trị sử dụng)

    xây dựng:

    đá chìa (quá cỡ)

    gạch chìa

    ghl quặng thải

    gỗ nhỏ

    phần thải

    thực phẩm:

    phế liệu (chất thải)