poop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poop.
Từ điển Anh Việt
poop
/pu:p/
* danh từ
phần đuôi tàu
sàn tàu cao nhất ở phía đuôi
* ngoại động từ
vỗ tung vào phía đuôi, đập tràn vào phía đuôi (tàu)
hứng (sóng) lên phía đuôi (tàu)
* danh từ ((cũng) pope)
bẹn, vùng bẹn
to take someone's poop: đánh vào bẹn ai
* ngoại động từ ((cũng) pope)
đánh vào bẹn (ai)
* danh từ
(từ lóng) anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poop
Similar:
crap: obscene terms for feces
Synonyms: dirt, shit, shite, turd
nincompoop: a stupid foolish person
Synonyms: ninny
dope: slang terms for inside information
is that the straight dope?
Synonyms: the skinny, low-down
stern: the rear part of a ship
Synonyms: after part, quarter, tail