crap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crap.
Từ điển Anh Việt
crap
* danh từ
phân, cứt
chuyện tào lao
* động từ
ỉa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crap
obscene terms for feces
Synonyms: dirt, shit, shite, poop, turd
Similar:
bullshit: obscene words for unacceptable behavior
I put up with a lot of bullshit from that jerk
what he said was mostly bull
Synonyms: bull, Irish bull, horseshit, shit, dogshit
stool: have a bowel movement
The dog had made in the flower beds
Synonyms: defecate, shit, take a shit, take a crap, ca-ca, make