crapshooter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crapshooter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crapshooter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crapshooter.

Từ điển Anh Việt

  • crapshooter

    * danh từ

    người gieo xúc xắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crapshooter

    a gambler who plays the game of craps