horseshit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horseshit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horseshit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horseshit.

Từ điển Anh Việt

  • horseshit

    * danh từ

    (từ Mỹ, (từ lóng)) chuyện vớ vẫn, nhảm nhí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • horseshit

    Similar:

    bullshit: obscene words for unacceptable behavior

    I put up with a lot of bullshit from that jerk

    what he said was mostly bull

    Synonyms: bull, Irish bull, shit, crap, dogshit