bullshit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bullshit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bullshit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bullshit.

Từ điển Anh Việt

  • bullshit

    * danh từ

    chuyện phiếm, chuyện nhảm nhí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bullshit

    obscene words for unacceptable behavior

    I put up with a lot of bullshit from that jerk

    what he said was mostly bull

    Synonyms: bull, Irish bull, horseshit, shit, crap, dogshit

    Similar:

    talk through one's hat: speak insincerely or without regard for facts or truths

    The politician was not well prepared for the debate and faked it

    Synonyms: bull, fake