dirt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
dirt
/də:t/
* ngoại động từ
đâm bằng dao găm
* danh từ
đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy
bùn nhão; ghét
hands igrained with dirt: tay cáu ghét
đất
vật rác rưởi, vật vô giá trị
lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục
to talk dirt: nói tục tĩu
to eat dirt
nuốt nhục
to fling (throw, cast) dirt at somebody
chửi rủa ai
bôi nhọ ai, bôi xấu ai, gièm pha ai
yellow dirt
vàng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dirt
* kinh tế
đống
* kỹ thuật
bụi
bùn
đá mùn thải
đất
đất bùn
lớp phủ
cơ khí & công trình:
bùn nhão
xây dựng:
cát có vàng
sự dơ bẩn
hóa học & vật liệu:
đá thải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dirt
the state of being covered with unclean things
Synonyms: filth, grime, soil, stain, grease, grunge
(of roads) not leveled or drained; unsuitable for all year travel
Synonyms: ungraded
Similar:
soil: the part of the earth's surface consisting of humus and disintegrated rock
crap: obscene terms for feces
Synonyms: shit, shite, poop, turd
scandal: disgraceful gossip about the private lives of other people
Synonyms: malicious gossip
- dirt
- dirty
- dirtily
- dirtying
- dirt ball
- dirt band
- dirt bike
- dirt pile
- dirt road
- dirt trap
- dirtiness
- dirty b/l
- dirty bin
- dirty dog
- dirty war
- dirt cheap
- dirt mover
- dirt track
- dirt-cheap
- dirt-track
- dirtmoving
- dirty bomb
- dirty bond
- dirty joke
- dirty pool
- dirty sand
- dirty word
- dirt bailer
- dirt farmer
- dirt pocket
- dirt-eating
- dirt-farmer
- dirty cargo
- dirty float
- dirty linen
- dirty money
- dirty proof
- dirty story
- dirty trick
- dirty water
- dirty-faced
- dirt parting
- dirtied rock
- dirty tanker
- dirty tricks
- dirty-minded
- dirt particle
- dirty laundry
- dirty old man
- dirty weather