dirtily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dirtily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dirtily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dirtily.

Từ điển Anh Việt

  • dirtily

    /'də:tili/

    * phó từ

    bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy

    tục tĩu, thô bỉ

    đê tiện, hèn hạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dirtily

    in a sordid manner

    as dirtily drunk as usual

    in a filthy unclean manner

    a dirtily dressed camel driver

    Synonyms: filthily