dirt bike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dirt bike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dirt bike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dirt bike.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dirt bike
Similar:
trail bike: a lightweight motorcycle equipped with rugged tires and suspension; an off-road motorcycle designed for riding cross country or over unpaved ground
Synonyms: scrambler
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dirt
- dirty
- dirtily
- dirtying
- dirt ball
- dirt band
- dirt bike
- dirt pile
- dirt road
- dirt trap
- dirtiness
- dirty b/l
- dirty bin
- dirty dog
- dirty war
- dirt cheap
- dirt mover
- dirt track
- dirt-cheap
- dirt-track
- dirtmoving
- dirty bomb
- dirty bond
- dirty joke
- dirty pool
- dirty sand
- dirty word
- dirt bailer
- dirt farmer
- dirt pocket
- dirt-eating
- dirt-farmer
- dirty cargo
- dirty float
- dirty linen
- dirty money
- dirty proof
- dirty story
- dirty trick
- dirty water
- dirty-faced
- dirt parting
- dirtied rock
- dirty tanker
- dirty tricks
- dirty-minded
- dirt particle
- dirty laundry
- dirty old man
- dirty weather