trail bike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trail bike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trail bike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trail bike.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trail bike

    a lightweight motorcycle equipped with rugged tires and suspension; an off-road motorcycle designed for riding cross country or over unpaved ground

    Synonyms: dirt bike, scrambler

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).