trailing edge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trailing edge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trailing edge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trailing edge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trailing edge
* kỹ thuật
mặt sau
sườn sau
toán & tin:
cánh sau (máy bay)
mép đuôi
điện tử & viễn thông:
mặt quét (kéo lê)
giao thông & vận tải:
mép sau cánh (của cánh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trailing edge
the rear edge of an airfoil
Từ liên quan
- trailing
- trailing arm
- trailing axle
- trailing edge
- trailing load
- trailing shoe
- trailing cable
- trailing noise
- trailing shock
- trailing vortex
- trailing antenna
- trailing arbutus
- trailing decision
- trailing vortices
- trailing edge flap
- trailing windmills
- trailing arm or link
- trailing anode system
- trailing four o'clock
- trailing suction dredge
- trailing suction dredger
- trailing edge video track
- trailing twist-beam suspension