trailing axle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trailing axle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trailing axle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trailing axle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trailing axle
* kỹ thuật
trục kéo
ô tô:
cầu được kéo
cầu móc theo
trục móc theo
xây dựng:
trục bánh xe rơmoóc
trục bánh xe xe rơmooc
hóa học & vật liệu:
trục quét
Từ liên quan
- trailing
- trailing arm
- trailing axle
- trailing edge
- trailing load
- trailing shoe
- trailing cable
- trailing noise
- trailing shock
- trailing vortex
- trailing antenna
- trailing arbutus
- trailing decision
- trailing vortices
- trailing edge flap
- trailing windmills
- trailing arm or link
- trailing anode system
- trailing four o'clock
- trailing suction dredge
- trailing suction dredger
- trailing edge video track
- trailing twist-beam suspension