trailing shock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trailing shock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trailing shock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trailing shock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trailing shock

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sóng xung kích phía sau