trailing shock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trailing shock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trailing shock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trailing shock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trailing shock
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sóng xung kích phía sau
Từ liên quan
- trailing
- trailing arm
- trailing axle
- trailing edge
- trailing load
- trailing shoe
- trailing cable
- trailing noise
- trailing shock
- trailing vortex
- trailing antenna
- trailing arbutus
- trailing decision
- trailing vortices
- trailing edge flap
- trailing windmills
- trailing arm or link
- trailing anode system
- trailing four o'clock
- trailing suction dredge
- trailing suction dredger
- trailing edge video track
- trailing twist-beam suspension