trailing suction dredge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trailing suction dredge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trailing suction dredge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trailing suction dredge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trailing suction dredge
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
tàu kéo hút bùn
tàu vét hút bùn
Từ liên quan
- trailing
- trailing arm
- trailing axle
- trailing edge
- trailing load
- trailing shoe
- trailing cable
- trailing noise
- trailing shock
- trailing vortex
- trailing antenna
- trailing arbutus
- trailing decision
- trailing vortices
- trailing edge flap
- trailing windmills
- trailing arm or link
- trailing anode system
- trailing four o'clock
- trailing suction dredge
- trailing suction dredger
- trailing edge video track
- trailing twist-beam suspension