trail head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trail head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trail head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trail head.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trail head

    the beginning of a trail

    Synonyms: trailhead

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).