trailblazer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trailblazer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trailblazer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trailblazer.

Từ điển Anh Việt

  • trailblazer

    * danh từ

    người mở đường, người tiên phong

    người làm cái gì mới, người làm cái gì đầu tiên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trailblazer

    * kinh tế

    người mở đường

    người tiên phong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trailblazer

    someone who marks a trail by leaving blazes on trees

    Similar:

    pioneer: someone who helps to open up a new line of research or technology or art

    Synonyms: innovator, groundbreaker