innovator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
innovator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm innovator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của innovator.
Từ điển Anh Việt
innovator
/'inouveitə/
* danh từ
người đưa vào những cái mới; người có sáng kiến về (cái gì)
người tiến hành đổi mới
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
innovator
* kinh tế
người cánh tân
nhà cách tân
nhà cải cách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
innovator
Similar:
pioneer: someone who helps to open up a new line of research or technology or art
Synonyms: trailblazer, groundbreaker