trailblazing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trailblazing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trailblazing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trailblazing.
Từ điển Anh Việt
trailblazing
* tính từ
tiên phong, đầu tiên
a trail-blazing scientific discovery: sự khám phá khoa học đầu tiên