trail run nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trail run nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trail run giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trail run.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trail run
* kỹ thuật
chạy thử (xe hơi)
Từ liên quan
- trail
- trailer
- trailing
- trail car
- trail run
- trail-net
- trailhead
- trail bike
- trail boss
- trail head
- trail road
- trail-rope
- trailblazer
- trail method
- trail riding
- trail-blazer
- trailblazing
- trailed tank
- trailer axle
- trailer camp
- trailer card
- trailer edge
- trailer full
- trailer page
- trailer park
- trailing arm
- trail printer
- trail-blazing
- trail-mounted
- trailed bogie
- trailer bogie
- trailer brake
- trailer house
- trailer label
- trailer stake
- trailer train
- trailer truck
- trailer wagon
- trailer-truck
- trailing axle
- trailing edge
- trailing load
- trailing shoe
- trailer rammer
- trailer record
- trailing cable
- trailing noise
- trailing shock
- trailed scraper
- trailer caisson