scrambler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scrambler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrambler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrambler.

Từ điển Anh Việt

  • scrambler

    * danh từ

    (vô tuyến) bộ xáo trộn âm

    người đua mô tô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scrambler

    * kỹ thuật

    bộ trộn âm

    bộ xáo trộn

    điện tử & viễn thông:

    bộ trơn (tín hiệu)

    toán & tin:

    bộ xáo rỗng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scrambler

    a rapid mover; someone who scrambles

    their quarterback was a good scrambler

    scramblers can often unnerve a better tennis player

    electronic equipment that makes speech unintelligible during transmission and restores it at reception

    Similar:

    trail bike: a lightweight motorcycle equipped with rugged tires and suspension; an off-road motorcycle designed for riding cross country or over unpaved ground

    Synonyms: dirt bike