dirty weather nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dirty weather nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dirty weather giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dirty weather.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dirty weather

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thời tiết xấu