dirty war nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dirty war nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dirty war giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dirty war.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dirty war
an offensive conducted by secret police or the military of a regime against revolutionary and terrorist insurgents and marked by the use of kidnapping and torture and murder with civilians often being the victims
thousands of people disappeared and were killed during Argentina's dirty war in the late 1970s
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dirty
- dirtying
- dirty b/l
- dirty bin
- dirty dog
- dirty war
- dirty bomb
- dirty bond
- dirty joke
- dirty pool
- dirty sand
- dirty word
- dirty cargo
- dirty float
- dirty linen
- dirty money
- dirty proof
- dirty story
- dirty trick
- dirty water
- dirty-faced
- dirty tanker
- dirty tricks
- dirty-minded
- dirty laundry
- dirty old man
- dirty weather
- dirty oil tanker
- dirty oil vessel
- dirty-water pump
- dirty cheap price
- dirty bill of lading
- dirty mate's receipt
- dirty claused bill of lading