dirty proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dirty proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dirty proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dirty proof.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dirty proof

    * kinh tế

    bản in thử lem nhem (có nhiều chỗ sửa chữa)