dirty water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dirty water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dirty water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dirty water.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dirty water
* kỹ thuật
nước bẩn
Từ liên quan
- dirty
- dirtying
- dirty b/l
- dirty bin
- dirty dog
- dirty war
- dirty bomb
- dirty bond
- dirty joke
- dirty pool
- dirty sand
- dirty word
- dirty cargo
- dirty float
- dirty linen
- dirty money
- dirty proof
- dirty story
- dirty trick
- dirty water
- dirty-faced
- dirty tanker
- dirty tricks
- dirty-minded
- dirty laundry
- dirty old man
- dirty weather
- dirty oil tanker
- dirty oil vessel
- dirty-water pump
- dirty cheap price
- dirty bill of lading
- dirty mate's receipt
- dirty claused bill of lading