dirty bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dirty bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dirty bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dirty bomb.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dirty bomb
an atom bomb that leaves considerable radioactive contamination
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dirty
- dirtying
- dirty b/l
- dirty bin
- dirty dog
- dirty war
- dirty bomb
- dirty bond
- dirty joke
- dirty pool
- dirty sand
- dirty word
- dirty cargo
- dirty float
- dirty linen
- dirty money
- dirty proof
- dirty story
- dirty trick
- dirty water
- dirty-faced
- dirty tanker
- dirty tricks
- dirty-minded
- dirty laundry
- dirty old man
- dirty weather
- dirty oil tanker
- dirty oil vessel
- dirty-water pump
- dirty cheap price
- dirty bill of lading
- dirty mate's receipt
- dirty claused bill of lading