dirty bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dirty bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dirty bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dirty bomb.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dirty bomb

    an atom bomb that leaves considerable radioactive contamination

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).