dirty float nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dirty float nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dirty float giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dirty float.
Từ điển Anh Việt
Dirty float
(Econ) Thả nổi (kiểu) bùn; Thả nổi không hoàn toàn
+ Một loại hình TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI THẢ NỔI nhưng không được hoàn toàn tự do, bởi vì các NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG thỉnh thoảng lại can thiệp nhằm làm cho tỷ giá lệch khỏi tỷ giá của thị trường tự do.
Từ liên quan
- dirty
- dirtying
- dirty b/l
- dirty bin
- dirty dog
- dirty war
- dirty bomb
- dirty bond
- dirty joke
- dirty pool
- dirty sand
- dirty word
- dirty cargo
- dirty float
- dirty linen
- dirty money
- dirty proof
- dirty story
- dirty trick
- dirty water
- dirty-faced
- dirty tanker
- dirty tricks
- dirty-minded
- dirty laundry
- dirty old man
- dirty weather
- dirty oil tanker
- dirty oil vessel
- dirty-water pump
- dirty cheap price
- dirty bill of lading
- dirty mate's receipt
- dirty claused bill of lading