dirty float nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dirty float nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dirty float giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dirty float.

Từ điển Anh Việt

  • Dirty float

    (Econ) Thả nổi (kiểu) bùn; Thả nổi không hoàn toàn

    + Một loại hình TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI THẢ NỔI nhưng không được hoàn toàn tự do, bởi vì các NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG thỉnh thoảng lại can thiệp nhằm làm cho tỷ giá lệch khỏi tỷ giá của thị trường tự do.