dirt pocket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dirt pocket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dirt pocket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dirt pocket.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dirt pocket
* kỹ thuật
xây dựng:
bao thể quặng
túi bùn
Từ liên quan
- dirt
- dirty
- dirtily
- dirtying
- dirt ball
- dirt band
- dirt bike
- dirt pile
- dirt road
- dirt trap
- dirtiness
- dirty b/l
- dirty bin
- dirty dog
- dirty war
- dirt cheap
- dirt mover
- dirt track
- dirt-cheap
- dirt-track
- dirtmoving
- dirty bomb
- dirty bond
- dirty joke
- dirty pool
- dirty sand
- dirty word
- dirt bailer
- dirt farmer
- dirt pocket
- dirt-eating
- dirt-farmer
- dirty cargo
- dirty float
- dirty linen
- dirty money
- dirty proof
- dirty story
- dirty trick
- dirty water
- dirty-faced
- dirt parting
- dirtied rock
- dirty tanker
- dirty tricks
- dirty-minded
- dirt particle
- dirty laundry
- dirty old man
- dirty weather