dirt farmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dirt farmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dirt farmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dirt farmer.
Từ điển Anh Việt
dirt farmer
* danh từ
người chủ nông trại tự làm công việc của mình, chứ chẳng thuê ai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dirt farmer
* kinh tế
chủ trại tự canh tác (không thuê mướn người)
Từ liên quan
- dirt
- dirty
- dirtily
- dirtying
- dirt ball
- dirt band
- dirt bike
- dirt pile
- dirt road
- dirt trap
- dirtiness
- dirty b/l
- dirty bin
- dirty dog
- dirty war
- dirt cheap
- dirt mover
- dirt track
- dirt-cheap
- dirt-track
- dirtmoving
- dirty bomb
- dirty bond
- dirty joke
- dirty pool
- dirty sand
- dirty word
- dirt bailer
- dirt farmer
- dirt pocket
- dirt-eating
- dirt-farmer
- dirty cargo
- dirty float
- dirty linen
- dirty money
- dirty proof
- dirty story
- dirty trick
- dirty water
- dirty-faced
- dirt parting
- dirtied rock
- dirty tanker
- dirty tricks
- dirty-minded
- dirt particle
- dirty laundry
- dirty old man
- dirty weather