ungraded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ungraded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ungraded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ungraded.

Từ điển Anh Việt

  • ungraded

    * tính từ

    không được sắp xếp, không được phân loại

    không được lai giống

    chất lượng kém

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ungraded

    not arranged in order hierarchically

    Synonyms: unordered, unranked

    Similar:

    dirt: (of roads) not leveled or drained; unsuitable for all year travel