unordered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unordered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unordered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unordered.
Từ điển Anh Việt
unordered
* tính từ
không được đăng ký
không được ra lệnh
không được sắp xếp lộn xộn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unordered
Similar:
disordered: not arranged in order
Antonyms: ordered
ungraded: not arranged in order hierarchically
Synonyms: unranked