disordered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disordered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disordered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disordered.

Từ điển Anh Việt

  • disordered

    * tính từ

    lộn xộn, rối tung

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disordered

    * kỹ thuật

    sự hỗn độn

    điện lạnh:

    không trật tự

Từ điển Anh Anh - Wordnet