unconnected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unconnected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unconnected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unconnected.
Từ điển Anh Việt
unconnected
/'ʌnkə'nektid/
* tính từ
không có quan hệ, không có liên quan
không mạch lạc, rời rạc
unconnected ideas: những ý kiến rời rạc
unconnected
không liên thông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unconnected
not joined or linked together
Antonyms: connected
not connected by birth or family
Similar:
confused: lacking orderly continuity
a confused set of instructions
a confused dream about the end of the world
disconnected fragments of a story
scattered thoughts
Synonyms: disconnected, disjointed, disordered, garbled, illogical, scattered