scattered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scattered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scattered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scattered.

Từ điển Anh Việt

  • scattered

    /'skætəd/

    * tính từ

    rải rác, thưa thớt, lưa thưa

    scattered hamlets: xóm làng lưa thưa

Từ điển Anh Anh - Wordnet