illogical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
illogical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illogical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illogical.
Từ điển Anh Việt
illogical
/i'lɔdʤikəl/
* tính từ
không lôgíc, phi lý
an illogical analysis: một sự phân công không lôgíc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
illogical
* kỹ thuật
vô lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
illogical
lacking in correct logical relation
Synonyms: unlogical
Antonyms: logical
Similar:
confused: lacking orderly continuity
a confused set of instructions
a confused dream about the end of the world
disconnected fragments of a story
scattered thoughts
Synonyms: disconnected, disjointed, disordered, garbled, scattered, unconnected