garbled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
garbled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garbled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garbled.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
garbled
* kinh tế
điện văn lộn xộn, không thể nhận ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
garbled
Similar:
falsify: make false by mutilation or addition; as of a message or story
Synonyms: distort, garble, warp
confused: lacking orderly continuity
a confused set of instructions
a confused dream about the end of the world
disconnected fragments of a story
scattered thoughts
Synonyms: disconnected, disjointed, disordered, illogical, scattered, unconnected