garbled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

garbled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garbled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garbled.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • garbled

    * kinh tế

    điện văn lộn xộn, không thể nhận ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet