falsify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

falsify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm falsify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của falsify.

Từ điển Anh Việt

  • falsify

    /'fɔ:lsifai/

    * ngoại động từ

    làm giả, giả mạo (tài liệu)

    xuyên tạc, bóp méo (sự việc)

    làm sai lệch

    chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • falsify

    * kinh tế

    làm giả (chứng từ)

    ngụy tạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • falsify

    make false by mutilation or addition; as of a message or story

    Synonyms: distort, garble, warp

    prove false

    Falsify a claim

    falsify knowingly

    She falsified the records

    Antonyms: correct

    Similar:

    fudge: tamper, with the purpose of deception

    Fudge the figures

    cook the books

    falsify the data

    Synonyms: manipulate, fake, cook, wangle, misrepresent

    interpolate: insert words into texts, often falsifying it thereby

    Synonyms: alter