falsifying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
falsifying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm falsifying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của falsifying.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
falsifying
Similar:
falsification: the act of determining that something is false
Synonyms: disproof, refutation, refutal
falsify: make false by mutilation or addition; as of a message or story
Synonyms: distort, garble, warp
fudge: tamper, with the purpose of deception
Fudge the figures
cook the books
falsify the data
Synonyms: manipulate, fake, falsify, cook, wangle, misrepresent
falsify: prove false
Falsify a claim
falsify: falsify knowingly
She falsified the records
Antonyms: correct
interpolate: insert words into texts, often falsifying it thereby
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).