cook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cook.

Từ điển Anh Việt

  • cook

    /kuk/

    * danh từ

    người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi

    too many cooks spoil the broth

    (tục ngữ) lắm thầy thối ma

    * ngoại động từ

    nấu, nấu chín

    (thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...)

    to cook an election: gian lận trong cuộc bầu cử

    (từ lóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy...)

    to be cooked: bị kiệt sức

    * nội động từ

    nhà nấu bếp, nấu ăn

    chín, nấu nhừ

    these potatoes do not cook well: khoai tây này khó nấu nhừ

    to cook off

    nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...)

    to cook up

    bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...)

    dự tính, ngấm ngầm, bày (mưu)

    to cook somebody's goose

    (từ lóng) giết ai, khử ai đi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cook

    * kinh tế

    nấu

    người nấu

    sự nấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cook

    someone who cooks food

    English navigator who claimed the east coast of Australia for Britain and discovered several Pacific islands (1728-1779)

    Synonyms: James Cook, Captain Cook, Captain James Cook

    prepare a hot meal

    My husband doesn't cook

    prepare for eating by applying heat

    Cook me dinner, please

    can you make me an omelette?

    fix breakfast for the guests, please

    Synonyms: fix, ready, make, prepare

    transform and make suitable for consumption by heating

    These potatoes have to cook for 20 minutes

    transform by heating

    The apothecary cooked the medicinal mixture in a big iron kettle

    Similar:

    fudge: tamper, with the purpose of deception

    Fudge the figures

    cook the books

    falsify the data

    Synonyms: manipulate, fake, falsify, wangle, misrepresent