cookstove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cookstove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cookstove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cookstove.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cookstove

    a stove for cooking (especially a wood- or coal-burning kitchen stove)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).