cooking oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cooking oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooking oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooking oil.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cooking oil

    any of numerous vegetable oils used in cooking

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).