cooking chocolate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cooking chocolate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooking chocolate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooking chocolate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cooking chocolate
Similar:
bitter chocolate: pure unsweetened chocolate used in baking and icings and sauces and candy
Synonyms: baking chocolate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cooking
- cooking box
- cooking fat
- cooking oil
- cooking pan
- cooking room
- cooking apple
- cooking cycle
- cooking range
- cooking stove
- cooking boiler
- cooking cabinet
- cooking come-up
- cooking ketchup
- cooking mashing
- cooking process
- cooking quality
- cooking utensil
- cooking schedule
- cooking chocolate
- cooking end point
- cooking shrinkage
- cooking water recovery