cooking stove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cooking stove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooking stove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooking stove.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cooking stove
* kinh tế
bếp lò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cooking stove
Similar:
stove: a kitchen appliance used for cooking food
dinner was already on the stove
Synonyms: kitchen stove, range, kitchen range
Từ liên quan
- cooking
- cooking box
- cooking fat
- cooking oil
- cooking pan
- cooking room
- cooking apple
- cooking cycle
- cooking range
- cooking stove
- cooking boiler
- cooking cabinet
- cooking come-up
- cooking ketchup
- cooking mashing
- cooking process
- cooking quality
- cooking utensil
- cooking schedule
- cooking chocolate
- cooking end point
- cooking shrinkage
- cooking water recovery