stove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stove.

Từ điển Anh Việt

  • stove

    /stouv/

    * danh từ

    cái lò

    nhà kính trồng cây

    lò đồ gốm

    lò sấy

    * ngoại động từ

    trồng (cây) trong nhà kính

    * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của stave

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stove

    * kinh tế

    hầm sấy

    lò

    lò sấy

    nhà kính trồng cây

    nước

    trồng (cây) trong nhà kính

    * kỹ thuật

    bếp lò

    bếp sưởi

    lò

    lò đốt

    lò nung

    lò sấy

    lò sưởi

    lò sưởi matit

    lò sưởi than

    cơ khí & công trình:

    lò gió nóng

    xây dựng:

    nhà kính

Từ điển Anh Anh - Wordnet